🔍 Search: CHỨC LỚN; CHỨC NÀO ĐÓ
🌟 CHỨC LỚN; CHỨC… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
한자리
☆
Danh từ
-
1
같은 자리.
1 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ. -
2
중요하거나 높은 직위. 또는 어느 한 직위.
2 CHỨC LỚN; CHỨC NÀO ĐÓ: Chức vị cao hay quan trọng. Hoặc một chức vị nào đó.
-
1
같은 자리.